Có 2 kết quả:

負擔者 fù dān zhě ㄈㄨˋ ㄉㄢ ㄓㄜˇ负担者 fù dān zhě ㄈㄨˋ ㄉㄢ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bearer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bearer

Bình luận 0